THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| MODEL | FNS 4382 D |
| Số ngăn tủ đông | 7 |
| Tiêu thụ năng lượng mỗi năm tính bằng kWh | 247.8 |
| Tiêu thụ năng lượng trong 24 giờ tính bằng kWh | 0.68 |
| Chức năng an toàn | • |
| Chức năng khóa | • |
| Báo động cửa âm thanh | • |
| Ngăn đông báo động nhiệt độ bằng âm thanh | • |
| Báo động cửa trực quan | • |
| Ngăn đông báo mất điện | • |
| Chống băng giá | • |
| Chiều rộng thiết bị tính bằng mm | 600 |
| Chiều cao thiết bị tính bằng mm | 1855 |
| Độ sâu thiết bị tính bằng mm | 675 |
| Trọng lượng tính bằng kg | 67.3 |
| Dung tích | 278 lít |
| Thời gian lưu trữ trong trường hợp gián đoạn tính bằng giờ | 18 |
| Công suất đông lạnh kg/24h | 18 |
| Độ ồn | 38 db |
| Điện áp | 220 – 240 V |
| Chiều dài đường dây cấp điện tính bằng m | 2.1 |
| MODEL | KS 4383 DD |
| Chiều rộng của thiết bị tính bằng mm | 597 |
| Chiều cao thiết bị tính bằng mm | 1855 |
| Độ sâu của thiết bị tính bằng mm | 675 |
| Trọng lượng tịnh tính bằng kg | 67,40 |
| Lớp khí hậu | SN-T |
| Khu vực làm mát trong l | 399 |
| Tổng công suất hữu ích tính bằng l | 399 |
| Lớp phát ra tiếng ồn (A–D) | C |
| Mức âm thanh tính bằng db(A) re1pW | 36 |
| Mức tiêu thụ hiện tại tính bằng milliamp (mA) | 1200 |
| điện áp V | 220.00-240.00 |
| Cầu chì tại A | 10 |
| Số lượng giai đoạn | 1 |
| Tần số tính bằng Hz | 50.00-60.00 |
| Chiều dài ống dẫn điện tính bằng m | 2 |
| Thay đèn | Dịch vụ sau bán hàng |







Đánh giá Bộ tủ lạnh Side by Side Miele FNS 4382 D – KS 4383 DD EDST – 676L
Chưa có đánh giá nào.